articlewriting1

This model arose in 2010, when Cornell sought to broaden the financial funding of the project by asking institutions to make annual voluntary contributions based on the amount of download usage by each institution.

Trong năm 2010, trường Cornell đã tìm cách mở rộng các nguồn tài trợ tài chính của dự án bằng cách kêu gọi các tổ chức, viện nghiên cứu đóng góp tự nguyện hàng năm dựa trên số lượng file tải về của mỗi tổ chức, mỗi viện.

WikiMatrix

By their being sent into captivity, their baldness is to be broadened out “like that of the eagle” —apparently a type of vulture that has only a few soft hairs on its head.

Qua việc họ bị lưu đày, chỗ sói của họ sẽ nhiều hơn, như ‘sói của chim ưng’. Đây hẳn là loại chim kên kên chỉ có vài cọng lông trên đầu.

jw2019

An increase in the popularity of women’s sporting events (see Title IX) and other activities that were traditionally male-dominated has broadened tolerance and lessened the impact of tomboy as a pejorative term.

Sự gia tăng sự phổ biến của phụ nữ của các sự kiện thể thao và các hoạt động khác mà là truyền thống nam đã mở rộng sự khoan dung, và giảm bớt ảnh hưởng của tinh nghịch như một miệt thị hạn.

WikiMatrix

It will have to broaden and deepen in order to accommodate the millions, perhaps billions, of resurrected humans who will drink of these pure waters of life.

Nó sẽ rộng thêm và sâu thêm để cung ứng cho hàng triệu, có lẽ hàng tỉ người chết sống lại mà sẽ uống nước sự sống tinh khiết này.

jw2019

Dell is investing $ 1 billion in its current fiscal year in new data centers, solution facilities and technologies designed to broaden its capabilities in such areas as cloud computing, virtualization and converged infrastructure .

Dell đang đầu tư 1 tỷ USD trong năm tài chính hiện tại của hãng vào các trung tâm dữ liệu mới, các công nghệ và cơ sở giải pháp được thiết kế để mở rộng khả năng trong các lĩnh vực như điện toán đám mấy, ảo hoá và cơ sở hạ tầng tập trung .

EVBNews

At Luke 22:30, “the twelve tribes of Israel” have the same significance as at Matthew 19:28, where the application broadens out beyond Jesus’ spirit-begotten underpriests to include all others of mankind.

Nơi Lu-ca 22 : 30, “ mười hai chi-phái Y-sơ-ra-ên ” có cùng một ý nghĩa như ở Ma-thi-ơ 19 : 28 .

jw2019

In his 2012 budget, President Barack Obama renamed and broadened the “Mathematics and Science Partnership (MSP)” to award block grants to states for improving teacher education in those subjects.

Trong ngân sách năm 2012, Tổng thống Barack Obama đã đổi tên và mở rộng “Chương trình Hợp tác về Toán học và Khoa học” (MSP) để cấp các khoản tài trợ cho các bang để nâng cao giáo dục giáo viên cho những đối tượng này.

WikiMatrix

Later the youth league concept was broadened in many countries, and names like ‘Democratic Youth League’ were adopted.

Sau đó khái niệm đoàn thanh niên được mở rộng ở nhiều quốc gia và lấy những tên như “Đoàn Thanh niên Dân chủ'”.

WikiMatrix

Du Fu’s compassion, for himself and for others, was part of his general broadening of the scope of poetry: he devoted many works to topics which had previously been considered unsuitable for poetic treatment.

Tình thương của Đỗ Phủ so với chính mình và với người khác chỉ là một phần trong những chủ đề của thơ ông : ông còn sáng tác nhiều bài về những chủ đề mà trước đó bị coi là không thích hợp để biểu lộ trong thơ .

WikiMatrix

Clarification and broadening of the concept of a soil science also grew out of the increasing emphasis on detailed soil mapping.

Sự phân loại và mở rộng các khái niệm của khoa học đất cũng làm nảy sinh sự nhấn mạnh tăng lên trên các bản đồ đất đai chi tiết.

WikiMatrix

While you may not intentionally or knowingly hold prejudices, it will still take determined effort to broaden out in your thinking.

Mặc dù bạn có thể không cố ý có thành kiến hay ngay cả không biết mình có thành kiến đi nữa, nhưng bạn sẽ phải cố gắng nhiều để mở rộng lối suy nghĩ của bạn.

jw2019

Supplicate him for help to deepen and broaden your conviction.

Hãy nài xin Ngài giúp bạn khắc sâu và gia thêm niềm tin của mình .

jw2019

It will then be your privilege to broaden the training of your Bible student as he accompanies you in field service.

Lúc đó, anh chị sẽ có đặc ân liên tục huấn luyện và đào tạo người học viên khi người đó cùng anh chị tham gia việc làm rao giảng .

jw2019

Our knowledge of Jesus is broadened when one writer supplies details that supplement other accounts of certain incidents in the earthly life of Christ.

Chúng ta có thêm sự hiểu biết về Chúa Giê-su khi một người viết cung cấp những chi tiết bổ sung cho lời tường thuật của những người khác về những sự kiện trong cuộc đời trên đất của Chúa Giê-su.

jw2019

● What can you do to broaden your taste in music?

● Bạn có thể làm gì để thưởng thức các loại nhạc khác?

jw2019

(1 Corinthians 15:33) Some association outside the home is, of course, beneficial to the child so as to develop a broadened understanding of people.

Tất nhiên, ít nhiều giao thiệp bên ngoài gia đình cũng là việc có ích lợi cho nó vì để tập hiểu người khác.

jw2019

For a number of weeks during the first year, a new member of the Bethel family attends a fine weekly school designed to broaden his or her understanding of the Scriptures.

Một số tuần lễ trong năm đầu ở nhà Bê-tên, một thành viên mới dự một trường huấn luyện hữu ích hàng tuần để gia tăng sự hiểu biết của anh hay chị đó về Kinh Thánh.

jw2019

12 Spiritual provisions flow to us like an ever-broadening and ever-deepening river.

12 Chúng ta nhận được vô vàn thức ăn thiêng liêng giống như dòng sông ngày càng đầy tràn .

jw2019

In physics it is usually called a Lorentzian profile, and is associated with many processes, including resonance energy distribution, impact and natural spectral line broadening and quadratic stark line broadening.

Trong vật lý, phân phối này thường được gọi là một Lorentzian profile, và có tương quan đến nhiều quy trình, trong đó có phân phối nguồn năng lượng cộng hưởng, impact and natural spectral line broadening and quadratic stark line broadening .

WikiMatrix

Smart display campaigns offer a simple, intelligent solution to managing the complex variables of display advertising, and may be the most effortless way to broaden your customer base and win new conversions.

Chiến dịch hiển thị thông minh cung cấp một giải pháp thông minh, đơn giản, giúp bạn quản lý các biến số phức tạp của quảng cáo hiển thị hình ảnh, đồng thời là cách hiệu quả nhất để mở rộng cơ sở khách hàng và giành thêm các lượt chuyển đổi mới.

support.google

Google also stated that it does not count that as its final goal; it says that “since the wind doesn’t blow 24 hours a day, we’ll also broaden our purchases to a variety of energy sources that can enable renewable power, every hour of every day”.

Google cũng tuyên bố rằng họ không coi đó là mục tiêu cuối cùng của mình; nó nói rằng “vì gió không thổi 24 giờ một ngày, nên chúng tôi cũng sẽ mở rộng mua hàng của mình sang nhiều nguồn năng lượng khác nhau có thể cho phép mỗi giờ mỗi ngày”.

WikiMatrix

‘THEIR BALDNESS IS TO BE BROADENED OUT’

HỌ SẼ BỊ “SÓI ĐẦU”

jw2019

An ordinance of Charles VIII (born in Amboise, near Tours) in 1490 and one of Louis XII (born in Blois, near Tours) in 1510 broaden the scope of the ordinance of Charles VII.

Pháp lệnh của Charles VIII (sinh ở Amboise, gần Tours) vào năm 1490 và là một trong Louis XII (sinh ở Blois, gần Tours) vào năm 1510 mở rộng phạm vi của Pháp lệnh Charles VII.

WikiMatrix

We must continue to broaden our understanding of the truth and deepen our love for Jehovah.

Chúng ta phải tiếp tục gia tăng sự hiểu biết về lẽ thật và vun trồng tình yêu thương sâu đậm với Đức Giê-hô-va.

jw2019

Specific policy options include VAT reforms, increases in excise taxes for selected goods, a review and rationalization of tax expenditures to broaden the CIT base and introduction of a recurrent property tax.

Các lựa chọn chính sách cụ thể có thể bao gồm: cải cách thuế giá trị gia tăng, điều chỉnh thuế tiêu thụ đặc biệt đối vơi một số mặt hàng, rà soát và hợp lý hóa các hình thức ưu đãi thuế (chi tiêu thuế) nhằm mở rộng cơ sở tính thu từ thuế thu nhập doanh nghiệp, và áp dụng thuế tài sản.

worldbank.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.