Thông tin thuật ngữ exhausted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() exhausted (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ exhaustedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: exhausted tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
exhausted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exhausted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exhausted tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Rửa tiền – Wikipedia tiếng Việt
exhausted /ig’zɔ:stid/
* tính từ
– đã rút hết không khí (bóng đèn…)
– kiệt sức, mệt lử
– bạc màu (đất)exhaust /ig’zɔ:st/* danh từ
– (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí* ngoại động từ
– hút, rút (khí, hơi, nước, bụi…)
– làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết
=to exhaust s well+ làm cạn một cái giếng
=to exhaust one’s strength+ tự làm kiệt sức (ai)
– bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)exhaust
– vét kiệt
Thuật ngữ liên quan tới exhausted
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exhausted trong tiếng Anh
exhausted có nghĩa là: exhausted /ig’zɔ:stid/* tính từ- đã rút hết không khí (bóng đèn…)- kiệt sức, mệt lử- bạc màu (đất)exhaust /ig’zɔ:st/* danh từ- (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí* ngoại động từ- hút, rút (khí, hơi, nước, bụi…)- làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết=to exhaust s well+ làm cạn một cái giếng=to exhaust one’s strength+ tự làm kiệt sức (ai)- bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)exhaust- vét kiệt
Đây là cách dùng exhausted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exhausted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
exhausted /ig’zɔ:stid/* tính từ- đã rút hết không khí (bóng đèn…)- kiệt sức tiếng Anh là gì?
mệt lử- bạc màu (đất)exhaust /ig’zɔ:st/* danh từ- (kỹ thuật) sự rút khí tiếng Anh là gì?
sự thoát khí* ngoại động từ- hút tiếng Anh là gì?
rút (khí tiếng Anh là gì?
hơi tiếng Anh là gì?
nước tiếng Anh là gì?
bụi…)- làm kiệt quệ tiếng Anh là gì?
làm rỗng tiếng Anh là gì?
làm cạn tiếng Anh là gì?
dốc hết tiếng Anh là gì?
dùng hết=to exhaust s well+ làm cạn một cái giếng=to exhaust one’s strength+ tự làm kiệt sức (ai)- bàn hết khía cạnh tiếng Anh là gì?
nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)exhaust- vét kiệt
Source: https://vinatrade.vn
Category : Kiến thức cơ bản