Thông tin thuật ngữ firms tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() firms (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ firmsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: firms tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
firms tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ firms trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ firms tiếng Anh nghĩa là gì.
Firm
– (Econ) Hãng sản xuất.
+ Trong kinh tế học tân cổ điển, đó là tên gọi có tính chất phân tích của một thể chế thực hiện nhiệm vụ chuyển các đầu vào thành đầu ra.firm /’fə:m/* danh từ
– hãng, công ty* tính từ
– chắc, rắn chắc
=firm muscles+ bắp thịt rắn chắc
– vững chắc; bền vững
=a firm foundation+ nền tảng vững chắc
– nhất định không thay đổi
=firm prices+ giá nhất định
– mạnh mẽ
=a firm voice+ giọng nói mạnh mẽ
– kiên quyết, vững vàng, không chùn bước
=to firm measure+ biện pháp kiên quyết
=a firm faith+ lòng tin sắt đá
=a firm position (stand)+ lập trường kiến định
– trung thành, trung kiên
!as firm as rock
– vững như bàn thạch
!to be on the firm ground
– tin chắc
!to take a firm hold of something
– nắm chắc cái gì* phó từ
– vững, vững vàng
=to stand firm+ đứng vững
!to hold firm to one’s beliefs
– giữ vững niềm tin* ngoại động từ
– làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn
– nền (đất)
– cắm chặt (cây) xuống đất* nội động từ
– trở nên vững chắc, trở nên rắn chắcfirm
– (toán kinh tế) hàng buôn // rắn, bền; ổn định
Thuật ngữ liên quan tới firms
Tóm lại nội dung ý nghĩa của firms trong tiếng Anh
firms có nghĩa là: Firm- (Econ) Hãng sản xuất.+ Trong kinh tế học tân cổ điển, đó là tên gọi có tính chất phân tích của một thể chế thực hiện nhiệm vụ chuyển các đầu vào thành đầu ra.firm /’fə:m/* danh từ- hãng, công ty* tính từ- chắc, rắn chắc=firm muscles+ bắp thịt rắn chắc- vững chắc; bền vững=a firm foundation+ nền tảng vững chắc- nhất định không thay đổi=firm prices+ giá nhất định- mạnh mẽ=a firm voice+ giọng nói mạnh mẽ- kiên quyết, vững vàng, không chùn bước=to firm measure+ biện pháp kiên quyết=a firm faith+ lòng tin sắt đá=a firm position (stand)+ lập trường kiến định- trung thành, trung kiên!as firm as rock- vững như bàn thạch!to be on the firm ground- tin chắc!to take a firm hold of something- nắm chắc cái gì* phó từ- vững, vững vàng=to stand firm+ đứng vững!to hold firm to one’s beliefs- giữ vững niềm tin* ngoại động từ- làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn- nền (đất)- cắm chặt (cây) xuống đất* nội động từ- trở nên vững chắc, trở nên rắn chắcfirm- (toán kinh tế) hàng buôn // rắn, bền; ổn định
Đây là cách dùng firms tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ firms tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Firm- (Econ) Hãng sản xuất.+ Trong kinh tế học tân cổ điển tiếng Anh là gì?
đó là tên gọi có tính chất phân tích của một thể chế thực hiện nhiệm vụ chuyển các đầu vào thành đầu ra.firm /’fə:m/* danh từ- hãng tiếng Anh là gì?
công ty* tính từ- chắc tiếng Anh là gì?
rắn chắc=firm muscles+ bắp thịt rắn chắc- vững chắc tiếng Anh là gì?
bền vững=a firm foundation+ nền tảng vững chắc- nhất định không thay đổi=firm prices+ giá nhất định- mạnh mẽ=a firm voice+ giọng nói mạnh mẽ- kiên quyết tiếng Anh là gì?
vững vàng tiếng Anh là gì?
không chùn bước=to firm measure+ biện pháp kiên quyết=a firm faith+ lòng tin sắt đá=a firm position (stand)+ lập trường kiến định- trung thành tiếng Anh là gì?
trung kiên!as firm as rock- vững như bàn thạch!to be on the firm ground- tin chắc!to take a firm hold of something- nắm chắc cái gì* phó từ- vững tiếng Anh là gì?
vững vàng=to stand firm+ đứng vững!to hold firm to one’s beliefs- giữ vững niềm tin* ngoại động từ- làm cho vững vàng tiếng Anh là gì?
làm cho chắc chắn- nền (đất)- cắm chặt (cây) xuống đất* nội động từ- trở nên vững chắc tiếng Anh là gì?
trở nên rắn chắcfirm- (toán kinh tế) hàng buôn // rắn tiếng Anh là gì?
bền tiếng Anh là gì?
ổn định
Source: https://vinatrade.vn
Category : Kiến thức cơ bản