Thông tin thuật ngữ hunting tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() hunting (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ huntingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: hunting tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
hunting tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hunting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hunting tiếng Anh nghĩa là gì.
hunting /’hʌntiɳ/
* danh từ
– sự đi săn
– sự lùng sục, sự tìm kiếm
– sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn)hunt /hʌnt/* danh từ
– cuộc đi săn; sự đi săn
– cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm
=to find somebody after a long hunt+ tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài
=to have a hunt for a job+ đi tìm việc làm
– đoàn người đi săn
– khu vực săn bắn* nội động từ
– săn bắn
– (+ after, gor) lùng, tìm kiếm
=to hunt for old furniture+ lùng mua đồ gỗ cũ
=to hunt for someone+ tìm kiếm ai* ngoại động từ
– săn, săn đuổi
=to hunt big gam+ săn thú lớn
– lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm
=to hunt the whole district for game+ lùng sục khắp vùng để săn thú
– dùng (ngựa, chó săn) để đi săn
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn)
!to hunt down
– dồn vào thế cùng
– lùng sục, lùng bắt
=to hunt down a criminal+ lùng bắt một kẻ phạm tôi
!to hunt out
– lùng đuổi, đuổi ra
– tìm ra, lùng ra
!to hunt up
– lùng sục, tìm kiếm
!to hunt in couples
– (xem) couplehunt
– rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại
Thuật ngữ liên quan tới hunting
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hunting trong tiếng Anh
hunting có nghĩa là: hunting /’hʌntiɳ/* danh từ- sự đi săn- sự lùng sục, sự tìm kiếm- sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn)hunt /hʌnt/* danh từ- cuộc đi săn; sự đi săn- cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm=to find somebody after a long hunt+ tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài=to have a hunt for a job+ đi tìm việc làm- đoàn người đi săn- khu vực săn bắn* nội động từ- săn bắn- (+ after, gor) lùng, tìm kiếm=to hunt for old furniture+ lùng mua đồ gỗ cũ=to hunt for someone+ tìm kiếm ai* ngoại động từ- săn, săn đuổi=to hunt big gam+ săn thú lớn- lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm=to hunt the whole district for game+ lùng sục khắp vùng để săn thú- dùng (ngựa, chó săn) để đi săn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn)!to hunt down- dồn vào thế cùng- lùng sục, lùng bắt=to hunt down a criminal+ lùng bắt một kẻ phạm tôi!to hunt out- lùng đuổi, đuổi ra- tìm ra, lùng ra!to hunt up- lùng sục, tìm kiếm!to hunt in couples- (xem) couplehunt- rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại
Đây là cách dùng hunting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hunting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hunting /’hʌntiɳ/* danh từ- sự đi săn- sự lùng sục tiếng Anh là gì?
sự tìm kiếm- sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn)hunt /hʌnt/* danh từ- cuộc đi săn tiếng Anh là gì?
sự đi săn- cuộc lùng sục tiếng Anh là gì?
cuộc tìm kiếm=to find somebody after a long hunt+ tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài=to have a hunt for a job+ đi tìm việc làm- đoàn người đi săn- khu vực săn bắn* nội động từ- săn bắn- (+ after tiếng Anh là gì?
gor) lùng tiếng Anh là gì?
tìm kiếm=to hunt for old furniture+ lùng mua đồ gỗ cũ=to hunt for someone+ tìm kiếm ai* ngoại động từ- săn tiếng Anh là gì?
săn đuổi=to hunt big gam+ săn thú lớn- lùng sục để săn đuổi tiếng Anh là gì?
lùng sục để tìm kiếm=to hunt the whole district for game+ lùng sục khắp vùng để săn thú- dùng (ngựa tiếng Anh là gì?
chó săn) để đi săn- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) bắn (thú săn)!to hunt down- dồn vào thế cùng- lùng sục tiếng Anh là gì?
lùng bắt=to hunt down a criminal+ lùng bắt một kẻ phạm tôi!to hunt out- lùng đuổi tiếng Anh là gì?
đuổi ra- tìm ra tiếng Anh là gì?
lùng ra!to hunt up- lùng sục tiếng Anh là gì?
tìm kiếm!to hunt in couples- (xem) couplehunt- rung tiếng Anh là gì?
sự đảo lại tiếng Anh là gì?
sự dao động // đảo lại
Source: https://vinatrade.vn
Category : Kiến thức cơ bản