articlewriting1

inflow

inflow /’inflou/

  • danh từ
    • sự chảy vào trong
    • dòng vào


 dòng
  • compressible inflow jet: dòng (thổi) nén ép được
  • dependable inflow: dòng đến đảm bảo
  • inflow (ing) stream: dòng phụ
  • inflow angle: góc dòng vào
  • inflow curing: dòng phụ
  • inflow jet: dòng cấp
  • inflow ratio: tỷ lệ dòng vào
  • reservoir inflow: dòng chảy vào hồ
  • reservoir inflow hydrograph: đường quá trình dòng lũ
  • rotor inflow: dòng vào rôto (trực thăng)
  • water inflow: dòng nước vào
  •  dòng chảy đến
     dòng chảy vào
  • reservoir inflow: dòng chảy vào hồ
  •  dòng phụ
     dòng vào
  • inflow angle: góc dòng vào
  • inflow ratio: tỷ lệ dòng vào
  • rotor inflow: dòng vào rôto (trực thăng)
  •  lượng nước vào
     luồng vào
  • inflow angle: góc luồng vào
  • inflow ratio: tỷ lệ luồng vào
  •  sự chảy vào
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
     dòng nước đến
    Lĩnh vực: xây dựng
     được đưa vào
     sự chảy vào trong
    Lĩnh vực: điện lạnh
     thông thượng vào
    air inflow
     sự nạp không khí vào
    fan-shaped inflow jet
     tia (thổi) ra hình quạt
    inflow (ing) stream
     chỉ lưu
    inflow canal
     kênh chảy vào
    inflow canal
     kênh dẫn vào
    inflow curing
     sông nhánh
    inflow decrease
     sự giảm lượng nước đến
    inflow design flood
     lũ thiết kế đến (hồ chứa)
    inflow discharge
     lưu lượng chảy vào
    inflow discharge
     lưu lượng đến
    inflow flood
     lũ đến
    inflow flood
     lũ vào (hồ chứa)
    inflow flood hydrograph
     đường quá trình nước lũ vào
    inflow hydrograph
     đường quá trình nước đến
    inflow hydrograph
     đường quá trình nước tiến
    inflow jet
     tia thổi
    inflow pipe
     ống chảy vào
    inflow rate
     lượng mưa đến
    inflow rate
     lưu lượng vào hồ
    inflow sewage quantity
     lượng nước thải chảy vào
    plane inflow jet
     tia (thổi) phẳng

    [ ‘ inflou ]

  • danh từ

    o   dòng vào

    o   dòng nước đến, lượng nước vào

    §   steam inflow : luồng hơi nước

    §   water inflow : nguồn nước chảy vào

    §   inflow performance relationship : quan hệ hiệu suất dòng chảy vào

    Mối quan hệ trong giếng giữa áp suất dòng chảy ở đáy và mức sản xuất chất lỏng.

    §   inflow performance test : thử nghiệm hiệu suất dòng chảy vào

    Bản theo dõi áp suất dòng chảy trên đáy ở vận tốc sản xuất không thay đổi.

    §   inflow test : thử nghiệm dòng chảy vào

    Phương pháp dùng để thử nghiệm sự đóng kín sau khi trám xi-măng đường ống ở trong giếng .

  • Từ điển chuyên ngành Môi trường

    Inflow: Entry of extraneous rain water into a sewer system from sources other than infiltration, such as basement drains, manholes, storm drains, and street washing.

    Sự chảy vào : Sự xâm nhập của nguồn nước mưa bên ngoài vào mạng lưới hệ thống cống rãnh từ những nguồn phi thẩm thấu như từ ống thoát tầng hầm dưới đất, lỗ cống, ống thoát nước mưa, và nước rửa đường .

    Xem thêm: influx

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.