Last night, I realized that I was thinking about your wife’s case the wrong way.
tôi nhận ra rằng tôi đã nhầm về vụ của vợ ông.
OpenSubtitles2018. v3
13 After hearing a talk at a circuit assembly, a brother and his fleshly sister realized that they needed to make adjustments in the way they treated their mother, who lived elsewhere and who had been disfellowshipped for six years.
13 Sau khi nghe một bài giảng tại hội nghị vòng quanh, một anh và người chị ruột của mình nhận ra rằng họ cần phải điều chỉnh cách đối xử với người mẹ sống riêng ở nơi khác đã bị khai trừ sáu năm.
jw2019
So, first one realizes through seeing all this that one must have physical order.
Vì vậy, qua sự hiểu rõ tất cả điều này đầu tiên người ta nhận ra rằng người ta phải có trật tự vật chất.
Literature
They realized that this was a common cause that they had found with the conservation community.
Họ nhận ra rằng đây là một nguyên tắc phổ biến rằng họ đã tìm ra cách làm việc với cộng đồng nhằm bảo tồn nguồn lợi tự nhiên.
QED
We may not realize it in ordinary life, but the intensity of the Higgs field is critical for the structure of matter.
Chúng ta có thể không nhận ra nó trong cuộc sống thường ngày, nhưng cường độ của trường Higgs là rất quan trọng đối với cấu trúc của vật chất.
ted2019
Jehovah’s Witnesses have found it a source of joy to help responsive individuals, though realizing that few from among mankind will take the road to life.
Nhân Chứng Giê-hô-va cảm thấy vui mừng khi giúp đỡ những người hưởng ứng, dù họ biết rằng chỉ ít người trong vòng nhân loại sẽ chọn lấy con đường dẫn đến sự sống.
jw2019
The people of this country must realize that they have a great responsibility in the sphere of international politics.
Bởi thế cần làm thấu suốt rằng, dân chúng đất nước này mang một trách nhiệm lớn trong lĩnh vực chính trị quốc tế.
Literature
You realized it was all around.
Anh hiểu ra nó đang ở’quanh ta’?
OpenSubtitles2018. v3
I realize I’ve discovered something as important as sex.
Tôi nhận thấy tôi đã khám phá ra một điều cũng quan trọng như tình dục:
OpenSubtitles2018. v3
However, the realization that the human immunodeficiency virus (HIV) causes AIDS discredited any potential connection with ASF.
Tuy nhiên, việc khám phá ra rằng virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) gây ra bệnh AIDS đã phủ định bất kỳ mối liên hệ tiềm năng nào của AIDS với ASF.
WikiMatrix
Lockdown will be in deep space before he realizes I’m gone.
Lockdown sẽ ở trong vũ trụ sâu thẳm trước khi hắn nhận ra tôi đã đi.
OpenSubtitles2018. v3
You are stronger than you realize.
Các anh em mạnh mẽ hơn mình nghĩ.
LDS
Well in advance Jesus tried to help the disciples to realize “that he must go to Jerusalem and suffer many things from the older men and chief priests and scribes, and be killed, and on the third day be raised up.”
Câu này nói: “Mười một môn-đồ đi qua xứ Ga-li-lê, lên hòn núi mà Đức Chúa Giê-su đã chỉ cho. Khi môn-đồ thấy Ngài, thì thờ-lạy Ngài; nhưng có một vài người nghi ngờ”.
jw2019
It’s important for us to realize that there is no one way that a righteous family looks.
Điều quan trọng cho chúng ta là nhận thức rằng không thể diễn tả một gia đình ngay chính bằng một cách thức nhất định.
LDS
By 1988, Boeing realized that the only answer was a new clean–sheet design, which became the 777 twinjet.
Đến năm 1988, Boeing đã nhận ra rằng giải pháp duy nhất chỉ có thể là một thiết kế mới: máy bay 2 động cơ phản lực 777.
WikiMatrix
Moreover, we realized that you can start out as being a beaver specialist, but you can look up what an aspen needs.
Ngoài ra, ta nhận ra rằng, ban đầu bạn có thể là một chuyên gia về hải ly nhưng vẫn có thể tìm xem 1 cây dương cần gì.
QED
What does full realization of their sonship mean?
Việc được làm con cách trọn vẹn có nghĩa gì đối với họ?
jw2019
I refuse to grow old and realize I’ve become like you.
Con không muốn lớn lên rồi nhận ra là con trở nên giống như bố mẹ.
OpenSubtitles2018. v3
But consider this: At meetings conducted in the language they understand best, children may absorb instruction simply by being present, perhaps learning more than their parents realize.
Nhưng hãy xem xét điều này: Tại nhóm họp trong ngôn ngữ mà con trẻ hiểu rõ nhất, chúng có thể tiếp thu các sự chỉ dẫn bằng cách đơn giản là có mặt, có lẽ học được nhiều điều hơn là cha mẹ nghĩ.
jw2019
“Let me close by bearing witness (and my nine decades on this earth fully qualify me to say this) that the older I get, the more I realize that family is the center of life and is the key to eternal happiness.
“Tôi xin kết thúc bằng chứng ngôn (và chín thập niên của tôi trên trái đất này cho tôi có đủ điều kiện để nói điều này) rằng khi càng lớn tuổi, thì tôi càng nhận ra rằng gia đình là trọng tâm của cuộc sống và là chìa khóa dẫn đến hạnh phúc vĩnh cửu.
LDS
3 Paul realized that if Christians are to continue cooperating in harmony, each of them must make an earnest effort to promote unity.
3 Phao-lô nhận biết rằng để tiếp tục hợp tác với nhau, mỗi tín đồ cần cố gắng hết sức để đẩy mạnh sự hợp nhất.
jw2019
That evening Bragg realized that he was facing Buell’s entire army and ordered a retreat to Harrodsburg, where he was joined by Kirby Smith’s Army of Kentucky on October 10.
Tối hôm ấy Bragg nhận ra rằng mình đang phải đối mặt với toàn bộ lực lượng của Buell và ra lệnh rút lui về Harrodsburg, tại đó ông hội quân với Binh đoàn Kentucky của Kirby Smith ngày 10 tháng 10.
WikiMatrix
So the cartel swooped in to knock off the cash… only to realize later they’re left holding the wrong bag.
Vậy là bọn buôn thuốc lao vào chuyện này chỉ để nhận ra chúng đã cầm nhầm túi
OpenSubtitles2018. v3
But we realize we are providing sustenance on several levels: smell, a symbolic plane.
Nhưng chúng tôi nhận ra chúng tôi được cung cấp chất dinh dưỡng ở nhiều mức khác nhau: mùi vị, một mức độ tượng trưng.
ted2019
Yet, once his questions were answered, when he grasped the significance of what he had been reading and realized how it affected him personally, he became a Christian.
Tuy nhiên sau khi các câu hỏi của ông đã được giải đáp và ông đã nắm vững được ý nghĩa của những điều ông đang đọc và hiểu rằng điều đó có ảnh hưởng đến chính ông, ông bèn trở nên tín đồ đấng Christ.
Xem thêm: Déjà vu – Wikipedia tiếng Việt
jw2019
Source: https://vinatrade.vn
Category : Kiến thức cơ bản