If sleep worries are getting in the way of your ability to unwind at night, the following strategies may help .
Nếu nỗi lo về giấc ngủ làm cho bạn không tài nào nghỉ ngơi, thư giãn được vào ban đêm thì những ” chiến lược ” dưới đây có thể giúp ích được cho bạn .
EVBNews
The smoke! Help me to unwind it!
Giúp tôi xoay bánh lái lại!
OpenSubtitles2018. v3
Though he did have some drinks to unwind in the evening, he did not need alcohol during the day, nor did he even drink with most meals.
Dù anh có uống một chút ít rượu vào buổi tối để lấy lại phong độ, tuy nhiên ban ngày anh không cần đến rượu, và anh cũng không quen uống vào bữa ăn nữa .
jw2019
If we unwind the double helix and unzip the two strands, you see these things that look like teeth.
Giờ nếu chúng ta tháo chuỗi xoắn kép và mở tách hai chuỗi ra, chúng ta sẽ nhìn thấy chúng giống như hàm răng.
ted2019
Unwinding a habit that you have allowed to entangle you can be difficult.
Việc sửa đổi một thói xấu mà các em đã cho phép mình vướng vào có thể là điều rất khó khăn.
LDS
This whole, what Ben Bernanke has said, the chaotic unwinding of the world’s financial system, it’s about — they don’t know, they didn’t know what they were doing.
Tất cả những thứ Ben Bernanke đã nói, một mớ hổ lốn của nền kinh tế thế giới, chuyện là — họ không biết những điều họ đã từng làm.
ted2019
With economic recovery on firmer footing, the authorities in most East Asian countries are cautiously unwinding their stimulus measures.
Với sự phục sinh kinh tế tài chính ngày một vững chãi hơn, những cơ quan quản trị ở hầu hết những vương quốc Đông Á đang thận trọng dỡ bỏ những giải pháp kích thích kinh tế tài chính của mình .
worldbank.org
After a long day of Turing Tests, you gotta unwind.
Sau một ngày dài với những bài kiểm tra Turing, anh phải thư giãn.
OpenSubtitles2018. v3
If you unwind that DNA, you get genes.
Nếu bạn tháo xoắn ADN, bạn nhận được gen.
ted2019
Barney explains that Lily asked him to help trick Marshall into taking a vacation in Atlantic City so Marshall could unwind.
Lily nhờ Barney để lừa Marshall tham gia một kì nghỉ tại Thành phố Atlantic để anh có thể thư giãn hơn.
WikiMatrix
I need a little booze to help unwind myself.
Tôi cần ít rượu để thư giãn một chút.
OpenSubtitles2018. v3
What snares lie in the desire to unwind and relax?
Những cạm bẫy nào được gài trong ước muốn nghỉ ngơi, giải trí của người ta?
jw2019
Is it not true that most people now think of and look forward to Sunday mainly as a time to relax and to unwind?
Phải chăng phần đông người ta ngày nay đều nghĩ đến ngày chủ-nhật và mong ngày ấy đến để nghỉ ngơi sao?
jw2019
After our last show, which ended well after midnight, I began reading the book to unwind before going to bed.
Sau màn cuối, thường kết thúc sau nửa đêm, tôi bắt đầu đọc sách này để thư giãn trước khi ngủ.
jw2019
The dispersive hypothesis is exemplified by a model proposed by Max Delbrück, which attempts to solve the problem of unwinding the two strands of the double helix by a mechanism that breaks the DNA backbone every 10 nucleotides or so, untwists the molecule, and attaches the old strand to the end of the newly synthesized one.
Giả thiết phân tán được lấy ví dụ bằng mô hình do Max Delbrück đề xuất, mà có mục đích giải quyết vấn đề tháo xoắn của hai sợi đơn trong sợi DNA kép bằng một cơ chế phá vỡ bộ khung xương DNA thành những đoạn ngắn chứa khoảng 10 nucleotide, tháo xoắn phân tử nhỏ này, rồi gắn những đoạn cũ vào đoạn mới được tổng hợp.
WikiMatrix
Silencers also target helicase sites in the DNA that are rich in adenine and thymine (AT) and prone to unwinding the DNA, allowing room to initiate transcription.
Trình tự tắt cũng nhắm vào các vị trí helicase trong DNA giàu adenine và thymine (AT), các vị trí dễ bị tháo xoắn để bắt đầu phiên mã.
WikiMatrix
Unwrap the Foot Pedals, unwind the Cord and attach the cord behind the Removable Cover
Unwrap bàn đạp chân, thư giãn các dây và đính kèm dây phía sau bao gồm rời
QED
They may say stuff like, ” I can stop anytime I want to, ” ” Everyone drinks to unwind sometimes, ” or ” My drinking is not a problem. ”
Họ có thể nói những điều đại loại như ” Tôi có thể bỏ rượu bất kỳ lúc nào mà ” ” Người ta uống để thư giãn trong người thôi ” hoặc ” Tôi uống rượu đâu có gây chuyện gì cho ai. “
EVBNews
And really, why it’s so hard to unwind each of the actors, why it’s so hard for them to unwind themselves from the scenario.
Và tại sao nó lại khó đến thế để hoàn toàn có thể đảo ngược được quy trình so với mỗi người tham gia này, và tại sao nó lại quá khó để đảo ngược
QED
And so in the reverse engineering process that we know about, and that we’re familiar with, for the textile industry, the textile industry goes and unwinds the cocoon and then weaves glamorous things.
Trong quy trình ngược mà chúng ta biết, và quen thuộc với nó, trong ngành công nghiệp dệt, tạo ra rồi tháo những cái kén tằm và rồi dệt nên những thứ đẹp tuyệt vời.
ted2019
When it winds up its genome, divides into two cells and unwinds again, why does it not turn into an eye, into a liver, as it has all the genes necessary to do this?
Khi nó hé mở hệ gen, chia tách thành hai tế bào và giải mã lại, tại sao nó lại không trở thành một con mắt, hay một lá gan, khi mà chúng có tất cả các gen cần thiết như vậy?
ted2019
Robert Lucas (born 1937), who won the Nobel Prize in 1995, has dedicated his life to unwinding Keynesianism.
Bài viết:Robert Lucas, Jr Robert Lucas (sinh 1937), người đoạt giải Nobel năm 1995, đã dành cuộc đời mình để tháo gỡ chủ nghĩa Keynes.
WikiMatrix
I could see the tension in my back unwinding as my work schedule eased and life became more manageable.
Tôi có thể thấy sức ép trên lưng mình nới ra khi lịch làm việc giãn dần và cuộc sống trở nên dễ dàng kiểm soát hơn.
Literature
I should go and unwind.
Chị nên đi và giải trí một chút.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://vinatrade.vn
Category : Kiến thức cơ bản